Ursolic acid là gì? Các nghiên cứu khoa học về Ursolic acid

Ursolic acid là một triterpenoid pentacyclic tự nhiên có trong nhiều loài thực vật như táo, hương thảo, việt quất, nổi bật với đặc tính sinh học đa dạng. Hợp chất này có cấu trúc gồm 30 nguyên tử carbon, không tan trong nước, và đang được nghiên cứu ứng dụng trong chống viêm, chống ung thư và điều hòa chuyển hóa.

Định nghĩa ursolic acid

Ursolic acid là một hợp chất triterpenoid pentacyclic có nguồn gốc tự nhiên, thuộc nhóm acid oleanane và ursane. Nó thường xuất hiện dưới dạng tự do hoặc glycosyl hóa trong thực vật và là một trong những hợp chất thứ cấp quan trọng có vai trò bảo vệ cây trồng khỏi côn trùng, vi sinh vật và stress môi trường.

Ursolic acid được biết đến với nhiều hoạt tính sinh học như chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, kháng ung thư, chống béo phì và bảo vệ gan. Với phổ tác dụng rộng và độ độc thấp, nó đang là chủ đề của nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực y học dự phòng và phát triển thuốc tự nhiên. Một số sản phẩm thực phẩm chức năng và mỹ phẩm cũng đã sử dụng thành phần này như một hoạt chất sinh học chính.

Theo định danh hóa học, tên IUPAC của ursolic acid là (3β)-3-hydroxyurs-12-en-28-oic acid. Nó còn có các tên gọi khác như ursonic acid hoặc prunol. Thông tin chi tiết có thể tra cứu tại PubChem – Ursolic Acid.

Cấu trúc hóa học và tính chất phân tử

Ursolic acid có công thức phân tử là C30H48O3, với khối lượng phân tử 456.7 g/mol. Cấu trúc của nó gồm năm vòng hydrocarbon tạo thành khung pentacyclic triterpenoid, với một nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí C-3 và một nhóm carboxyl (-COOH) ở vị trí C-28.

C30H48O3 \text{C}_{30}\text{H}_{48}\text{O}_3

Đặc tính lý hóa của ursolic acid bao gồm:

  • Không tan trong nước
  • Tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, chloroform, DMSO
  • Chịu nhiệt tốt và bền vững ở nhiệt độ phòng
  • Có điểm nóng chảy trong khoảng 285–288°C

Do tính kỵ nước cao, quá trình bào chế thuốc hoặc thực phẩm bổ sung chứa ursolic acid cần đến công nghệ bào chế đặc biệt để tăng sinh khả dụng như nanoemulsion, liposome hoặc hệ phân tán rắn.

Nguồn gốc tự nhiên và phân bố

Ursolic acid phân bố rộng rãi trong nhiều loài thực vật có hoa, đặc biệt trong các loài thuộc họ Lamiaceae (bạc hà, hương thảo, húng quế), Rosaceae (táo, lê, đào) và các loại quả mọng (việt quất, mâm xôi). Nó thường tích tụ ở vỏ ngoài, biểu bì lá và phần sáp bảo vệ thực vật.

Các nguồn thực phẩm giàu ursolic acid:

  • Vỏ táo đỏ: 50–90 mg/g vỏ khô
  • Hương thảo (Rosmarinus officinalis): 20–30 mg/g
  • Lá húng quế và xạ hương: 10–20 mg/g
  • Quả việt quất (blueberry): 2–5 mg/g

Bảng tổng hợp một số nguồn thực vật và hàm lượng ước tính:

Thực vật Bộ phận chứa ursolic acid Hàm lượng (mg/g)
Táo đỏ Vỏ quả ~80
Hương thảo ~25
Oregano Lá khô ~18
Việt quất Vỏ quả ~4

Sự phân bố tự nhiên dồi dào cùng khả năng chiết xuất đơn giản bằng dung môi ethanol khiến ursolic acid trở thành ứng viên sáng giá cho phát triển dược liệu và thực phẩm chức năng nguồn gốc tự nhiên.

Cơ chế tác dụng sinh học

Ursolic acid ảnh hưởng đến nhiều con đường tín hiệu tế bào thông qua việc điều hòa biểu hiện gen, protein và enzym. Nó có thể tác động lên các yếu tố phiên mã quan trọng như NF-κB (nuclear factor kappa B), STAT3, AP-1 – những yếu tố liên quan mật thiết đến phản ứng viêm, stress oxy hóa và tăng sinh tế bào.

Thông qua ức chế phosphoryl hóa của IκB và JAK/STAT, ursolic acid làm giảm sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6. Đồng thời, nó cảm ứng biểu hiện của các enzym chống oxy hóa nội sinh như superoxide dismutase (SOD), catalase và glutathione peroxidase – giúp tế bào chống lại tổn thương do gốc tự do.

Ursolic acid còn được chứng minh ức chế sự hoạt hóa của mTOR và PI3K/Akt – các con đường sinh tồn tế bào, từ đó cảm ứng quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) ở nhiều dòng tế bào ung thư. Ở mô cơ và gan, nó kích hoạt AMPK, giúp tăng chuyển hóa năng lượng và giảm tích mỡ nội tạng.

Tác dụng chống viêm và kháng khuẩn

Ursolic acid thể hiện khả năng ức chế viêm mạnh thông qua điều hòa nhiều phân tử trung gian tiền viêm. Nó cản trở hoạt hóa NF-κB – yếu tố phiên mã kiểm soát biểu hiện của nhiều gen viêm, đồng thời ức chế enzym cyclooxygenase-2 (COX-2) và nitric oxide synthase cảm ứng (iNOS), dẫn đến giảm tổng hợp prostaglandin E2 và NO – hai phân tử quan trọng trong phản ứng viêm cấp.

Ngoài ra, ursolic acid còn có tác dụng điều chỉnh mức độ biểu hiện cytokine như TNF-α, IL-6 và IL-1β – vốn tăng cao trong các bệnh lý viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng và lupus ban đỏ. Mô hình động vật viêm khớp do collagen và viêm đường ruột đã cho thấy giảm sưng tấy, hoại tử mô và biểu hiện gen viêm khi dùng ursolic acid.

Trong lĩnh vực vi sinh, ursolic acid cho thấy khả năng kháng khuẩn phổ rộng, đặc biệt là với vi khuẩn Gram dương như *Staphylococcus aureus*, *Bacillus subtilis* và cả các chủng kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng khuẩn bao gồm phá hủy màng tế bào vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và ngăn chặn hình thành biofilm – yếu tố giúp vi khuẩn bám dính và tồn tại lâu dài trên bề mặt sinh học.

Tiềm năng chống ung thư

Ursolic acid là một trong những triterpenoid tự nhiên có tác dụng chống ung thư được nghiên cứu nhiều nhất. Nó gây ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư thông qua tác động vào chu kỳ tế bào, cảm ứng chết tế bào theo chương trình (apoptosis) và ức chế hình thành mạch (anti-angiogenesis).

Một số cơ chế chính gồm:

  • Ức chế con đường PI3K/Akt/mTOR, từ đó giảm tăng sinh và tăng apoptosis
  • Cản trở con đường EGFR/MAPK, làm giảm khả năng di căn và xâm lấn
  • Cảm ứng hoạt hóa caspase-3, -8, -9 làm phân cắt protein nội bào và gây chết tế bào

Ursolic acid cũng có khả năng làm tăng tính nhạy cảm của tế bào ung thư với hóa trị thông qua cơ chế giảm biểu hiện P-glycoprotein – một bơm đẩy thuốc ra ngoài tế bào, từ đó làm giảm hiện tượng kháng thuốc đa dòng (MDR). Các loại ung thư đang được nghiên cứu với ursolic acid gồm ung thư vú, gan, đại trực tràng, tuyến tiền liệt và phổi.

Tuy nhiên, phần lớn các dữ liệu hiện tại mới dừng ở cấp độ in vitro và in vivo, cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để xác thực hiệu quả và an toàn trên người bệnh thực tế.

Ảnh hưởng lên chuyển hóa và béo phì

Ursolic acid thể hiện nhiều tác động có lợi lên chuyển hóa năng lượng và điều hòa mô mỡ. Nghiên cứu trên chuột cho thấy hợp chất này có thể kích hoạt AMPK – một enzyme then chốt trong điều hòa cân bằng năng lượng tế bào, làm tăng quá trình oxy hóa acid béo và tiêu hao năng lượng.

Trong mô mỡ, ursolic acid ức chế biệt hóa tế bào mỡ thông qua giảm biểu hiện PPARγ và C/EBPα – hai yếu tố điều hòa chính của quá trình sinh mỡ. Đồng thời, nó thúc đẩy chuyển hóa mô mỡ trắng sang mô mỡ nâu (browning), từ đó tăng sinh nhiệt và giảm tích mỡ nội tạng. Mô hình chuột béo phì được bổ sung ursolic acid cho thấy giảm khối lượng mỡ, cải thiện kháng insulin và tăng khối lượng cơ nạc.

Nhờ tác động đa hướng trên chuyển hóa, ursolic acid đang được xem xét như một thành phần bổ sung tiềm năng trong sản phẩm hỗ trợ giảm cân, phòng ngừa hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường type 2.

Dược động học và sinh khả dụng

Ursolic acid có sinh khả dụng đường uống thấp do độ tan trong nước kém và bị chuyển hóa mạnh qua gan. Chỉ một tỷ lệ nhỏ hoạt chất tự do được hấp thu qua ruột, phần lớn còn lại bị chuyển hóa thành dạng liên hợp glucuronid hoặc sulfate tại gan và ruột non.

Một số chiến lược cải thiện sinh khả dụng đang được nghiên cứu bao gồm:

  • Bào chế dạng nano (nanoemulsion, solid lipid nanoparticles)
  • Sử dụng chất mang sinh học như cyclodextrin, phospholipid
  • Tạo dẫn xuất hóa học: ester hóa, gắn nhóm đường để tăng tan và ổn định

Bảng sau tóm tắt một số chiến lược cải thiện sinh khả dụng:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Nanoemulsion Tăng diện tích tiếp xúc, cải thiện hấp thu Chi phí cao, không ổn định lâu dài
Cyclodextrin complex Tăng độ hòa tan và ổn định hóa học Giới hạn về tải trọng thuốc
Dẫn xuất ester Dễ tổng hợp, cải thiện hấp thu Cần kiểm tra độ an toàn chuyển hóa

Tính an toàn và ứng dụng lâm sàng

Các thử nghiệm độc tính cấp và bán cấp cho thấy ursolic acid có độc tính thấp khi dùng bằng đường uống trong thời gian ngắn. Liều dung nạp được trên chuột là khoảng 100–300 mg/kg/ngày, trong khi liều đề xuất cho người thường dao động từ 50–150 mg/ngày. Tuy nhiên, ở liều cao, có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ, mệt mỏi hoặc thay đổi men gan.

Hiện tại, ursolic acid đang được thử nghiệm trong nhiều nghiên cứu lâm sàng giai đoạn đầu để đánh giá hiệu quả trong điều trị ung thư, viêm mãn tính, hội chứng chuyển hóa, bệnh gan nhiễm mỡ và các bệnh da liễu. Một số sản phẩm thực phẩm chức năng và mỹ phẩm chứa ursolic acid đã được thương mại hóa tại Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Theo ClinicalTrials.gov, có hơn 10 nghiên cứu đang hoạt động liên quan đến ursolic acid, bao gồm dạng viên nén, kem bôi ngoài da và công thức phối hợp với flavonoid khác. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu quy mô lớn hơn để thiết lập liều điều trị, chỉ định và thời gian sử dụng tối ưu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ursolic acid:

Oleanolic acid and ursolic acid: Research perspectives
Journal of Ethnopharmacology - Tập 100 Số 1-2 - Trang 92-94 - 2005
Acid Ursolic: Một triterpenoid chống viêm và gây viêm Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 52 Số 1 - Trang 26-42 - 2008
Tóm tắt Có sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc làm sáng tỏ các chức năng sinh học của triterpenoids, phân bố rộng rãi trong vương quốc thực vật, một số trong đó được sử dụng như tác nhân chống ung thư và chống viêm ở các nước châu Á. Axit ursolic (UA), một axit carboxylic triterpenoid pentacyclic tự nhiên, là thành phần chính của một số loại thảo dược trong ...... hiện toàn bộ
#acid ursolic #triterpenoid #hoạt động sinh học #chống oxy hóa #chống viêm #chống ung thư #pro-inflammatory #cơ chế phân tử
Ức chế trục tín hiệu CXCR4/CXCL12 bởi axit ursolic dẫn đến ức chế di căn ở mô hình u tuyến tiền liệt chuyển gen của chuột Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 129 Số 7 - Trang 1552-1563 - 2011
Tóm tắtCác bằng chứng ngày càng tăng khẳng định rằng trục tín hiệu CXCR4/CXCL12 đóng vai trò then chốt trong quá trình di căn tới các vị trí xa, chiếm hơn 90% các ca tử vong liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân. Do đó, các loại thuốc mới có khả năng giảm điều hòa trục CXCR4/CXCL12 có tiềm năng lớn trong việc điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn. Tro...... hiện toàn bộ
#CXCR4 #CXCL12 #axit ursolic #ung thư tuyến tiền liệt #TRAMP #di căn #ức chế phiên mã #HER2 #NF-κB #phiên mã #miễn dịch tiền kết dính cromatin #in vivo #in vitro
Acid Ursolic cải thiện quá trình chuyển hóa lipid và glucose ở chuột C57BL/6J ăn nhiều chất béo bằng cách kích hoạt thụ thể alpha kích hoạt proliferator peroxisome và autophagy gan Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 59 Số 2 - Trang 344-354 - 2015
Phạm vi nghiên cứuNghiên cứu này đã điều tra tác động chuyển hóa của acid ursolic (UA), một chất hoạt hóa thụ thể tăng cường phân tử peroxisome (PPAR)-α, trên sinh vật sống.Phương pháp và kết quảChuột C57BL/6J được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) được quản lý sử dụng UA bằng cách uống (5...... hiện toàn bộ
#Acid ursolic #chuyển hóa lipid #chuyển hóa glucose #thụ thể alpha kích hoạt proliferator peroxisome #autophagy gan #biểu hiện gen #dung nạp glucose #độ nhạy cảm insulin #chế độ ăn nhiều chất béo
Oleanolic acid and ursolic acid affect peptidoglycan metabolism in Listeria monocytogenes
Antonie van Leeuwenhoek - Tập 97 Số 1 - Trang 61-68 - 2010
Tổng số: 363   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10